ruột chay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột chay+
- (giải phẫu) Jejunum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột chay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruột chay":
ruột chay rút chạy - Những từ có chứa "ruột chay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 522